您搜索了: hình thức sử dụng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hình thức sử dụng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hình thức

英语

over the years

最后更新: 2021-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

0400=hình thức

英语

0400=model

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ừ, đó là hình thức tái sử dụng cơ bản...

英语

this is recycling in its most basic form, guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

báo cáo tình hình sử dụng lao động

英语

report on the situation of labour

最后更新: 2022-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dưới mọi hình thức.

英语

in all its forms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thức hợp đồng:

英语

form of contract:

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- với một hình thức.

英语

- it's a form.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2.3 hình thức sổ kế toán áp dụng

英语

2.3 used accounting method

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thức tái cấp vốn

英语

refinancing

最后更新: 2018-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

câu hỏi hình thức thôi.

英语

now a question of etiquette.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thức phạm tội gì?

英语

what kind of crime?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó chỉ là hình thức thôi

英语

that's the most ridiculous thing i've ever heard. i sent him an official document.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ để theo hình thức thôi.

英语

a mere formality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

10223=hình thức sao lưu

英语

10223=type

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ tiên đề không hình thức

英语

informal axiom

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả chỉ là hình thức thôi.

英语

it is just a state of mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình thức kinh doanh gì thế?

英语

what kind of business?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

âm nhạc là một hình thức chữa lành

英语

i have finished the exam

最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

coi đó là một hình thức tiễn đưa.

英语

for them, it was all about the send-off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngân hàng chúng tôi hiện cung cấp các hình thức tín dụng sau:

英语

our bank can arrange the following loans:

最后更新: 2014-09-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,870,115 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認