您搜索了: hòn đá cuội (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hòn đá cuội

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hòn đá...

英语

the stone!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hòn đá!

英语

the rocks! on the rocks!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

1 hòn đá.

英语

a rock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một hòn đá?

英语

- a rock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tìm hòn đá.

英语

find the stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hòn đá đâu rồi?

英语

where's the rock?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hòn đá bị giấu.

英语

- the hidden stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỉ dùng đá cuội?

英语

- pebbles and all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một hòn đá nứt.

英语

- there's a loose stone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cưng. Đỉnh của hòn đá.

英语

top of the rock, baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho từng hòn đá ngọn cây.

英语

for every rock and tree.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dọn đống đá cuội này đi!

英语

clear the shingle!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chết tiệt, nhóc ạ. hòn đá.

英语

damn it, boy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cây cột và 2 hòn đá ấy

英语

the-- the pillar and the stones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giúp anh lấy mấy hòn đá ra.

英语

help me get the rocks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"...đá cuội dưới ánh mặt trời..."

英语

the, uh... "the upper boulders in the sun"...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- hòn đá đó đã vỡ làm hai.

英语

that rock split in two.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ta chuyển hòn đá vào chỗ

英语

he worked the stone into place

最后更新: 2014-10-28
使用频率: 1
质量:

越南语

ai đó đưa cho em hòn đá đi.

英语

someone hand me a rock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà nghĩ tôi có thể nghe hòn đá?

英语

you think i can hear the stone?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,621,781 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認