来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay đúng là một ngày đẹp trời.
it's such a beautiful day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay thì thoải mái.
i can relax today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay là một ngày vui đúng không?
- i think you should go. - we will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái yên ngựa đúng là rất thoải mái.
that saddle was real comfortable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thoải mái
community
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
hôm nay ta là con gà mái.
today, i am a hen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thoải mái?
comfortable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thoải mái.
- easy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thoải mái lắm
not bad. good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ thoải mái.
get comfortable. [grunting]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thoải mái đi
catch up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thoải mái lắm.
- it's very nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thoải mái không?
comfortable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không thoải mái?
- uncomfortable?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay xong rồi đúng ko?
we're done here, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hãy thoải mái một chút.
make yourself comfortable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thôi nào, đêm nay thoải mái đi, em sẽ đi vào.
come on. it's opening night. you're going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mái thoải đi.
be my guest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng là hôm nay xui xẻo.
this has definitely not been my day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đúng, tôi sẽ đi hôm nay.
yeah, i'm going today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: