来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay thế nào?
how was your day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
hôm nay bạn thế nào?
how are you today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay bạn thế nào
because it's raining
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
hector hôm nay thế nào?
where's hector today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay mày thế nào, joey?
how are you today, joey?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay của bạn thế nào
i am quite busy with my job
最后更新: 2018-09-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay anh thế nào, dale?
- how are you today, dale?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
how you feel today
最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
công việc hôm nay như thế nào
how is work today
最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- chào anh, hôm nay anh thế nào?
- hi there. how we all doing today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chương trình hôm nay thế nào?
what's on the agenda?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bị gì thế?
what happened to you today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay dọn thế thôi.
that will be all for now, gentlemen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay cô bị sao thế?
what is up your ass tonight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh về sớm thế.
i didn't expect you home so early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- (t.anh) trường học hôm nay thế nào?
how was yöur day? maggie [in english]:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hôm nay còn hơn thế
but never more than tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế nên hôm nay...
and so today...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là ngày n.
today is the day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế hôm nay thì ghi gì?
what's in there for today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: