您搜索了: hôm nay bạn ane trưa món gì thế? (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay bạn ane trưa món gì thế?

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay bạn sẽ nấu món gì?

英语

what are you going to cook today?

最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn mặc gì?

英语

mẫu what color shirt do you wear today?

最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn thế nào

英语

because it's raining

最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn sẽ làm gì?

英语

what will you do today?

最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm naymón gì ngon?

英语

- okay, thank you. - what's good today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn cảm thấy thế nào?

英语

how you feel today

最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn làm việc thế nào

英语

i slept all afternoon

最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay mày bị gì thế, tommy?

英语

what is it with you today, tommy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có gì vui không

英语

are you having any fun today?

最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là món gì thế?

英语

what is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có bận việc gì không

英语

are you busy with anything

最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn buồn à

英语

i have learned from you many things

最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn nhiều việc?

英语

are you doing a lot of things today?

最后更新: 2022-07-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn chơi sớm vậy

英语

cô ấy nói hơi nhiều

最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có vui không?

英语

are you happy?

最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có dạy  k

英语

send me a picture of me

最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có làm việc không?

英语

what time is it in your side

最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi làm không

英语

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ muốn nói là hôm nay bạn mệt rồi

英语

sorry to bother you at this hour

最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,670,034 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認