来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn sẽ nấu món gì?
what are you going to cook today?
最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn thế nào
because it's raining
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn sẽ làm gì?
what will you do today?
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có món gì ngon?
- okay, thank you. - what's good today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
how you feel today
最后更新: 2023-02-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn làm việc thế nào
i slept all afternoon
最后更新: 2022-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay mày bị gì thế, tommy?
what is it with you today, tommy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là món gì thế?
what is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn nhiều việc?
are you doing a lot of things today?
最后更新: 2022-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn chơi sớm vậy
cô ấy nói hơi nhiều
最后更新: 2019-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi làm không
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ muốn nói là hôm nay bạn mệt rồi
sorry to bother you at this hour
最后更新: 2021-07-31
使用频率: 1
质量:
参考: