来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
hôm nay bạn có đi chơi không?
are you teaching today?
最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn làm việc có mệt không?
bạn ngủ trễ vậy?
最后更新: 2022-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay công việc của bạn có bận không
is your job busy?
最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh có đi lên nhà máy không?
do you go to work today
最后更新: 2020-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có khách không?
- visitors today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay em có đi học không?
no, i want you. -you go to school today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời tiết hôm nay có lạnh với bạn không
bạn đoán được không
最后更新: 2019-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay không có việc.
no work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay hắn không có đi làm, tối không có về nhà.
he didn't show up for work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: