来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay có vẻ bận rộn nhỉ?
seems like you had a busy day. oh, what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay có vẻ tốt nhỉ.
good catch today, dad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:
hôm nay bố có vẻ vui nhỉ?
you're just a ray of sunshine today, aren't you, dad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có vẻ rất bận
tôi đang ngồi thư giãn
最后更新: 2019-11-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn bận quá.
nothing, you
最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
trời hôm nay có vẻ lạnh đấy nhỉ?
it's kinda cold tonight, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vẻ chăm chỉ nhỉ
sorry do i bother you
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có dạy k
send me a picture of me
最后更新: 2022-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay công việc của bạn có bận không
is your job busy?
最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có ông có vẻ khát nước đấy nhỉ?
we're thirsty today, aren't we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay anh có vẻ xa cách quá.
you seem very far away today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn buồn à
i have learned from you many things
最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có vẻ bận rộn.
you've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có vẻ thích về lĩnh vực này nhỉ
i work as an office worker in an interior design company
最后更新: 2022-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: