来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm sao?
where do you think i am
最后更新: 2020-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao hôm nay bạn không đi làm?
tôi không được khỏe
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh không làm hả ?
fuck! what the hell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh không đi làm hả cục cưng
最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay cô không cần đi làm.
you don't have to go to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn khoẻ không
how are you today
最后更新: 2014-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có vui không?
are you happy?
最后更新: 2020-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận không
but tomorrow night i'm completely free.
最后更新: 2023-07-19
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có làm việc không?
what time is it in your side
最后更新: 2024-04-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi làm không
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi đâu chơi không?
after dinner, we'll call a video... i'll miss you
最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay em làm gì hả?
what'd you do today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ hôm nay em không nên đi.
i don't think you should go today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi naresh,không đi làm hôm nay
my friend naresh didn't show up to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có đi học không
do you go to school today
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考: