来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn sẽ làm gì?
what will you do today?
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn làm gì
what will you do today
最后更新: 2019-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay em sẽ làm gì?
what's going on with you today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn sẽ nấu món gì?
what are you going to cook today?
最后更新: 2022-10-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay chúng ta sẽ làm gì?
what will you do today
最后更新: 2020-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là ngày nghỉ.
this is our day off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
không. hôm nay sẽ là một ngày nghỉ.
today will be a holiday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn sẽ làm gì hôm nay
what will you do today
最后更新: 2021-10-11
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay chị sẽ nghỉ làm.
i've taken the day off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và bạn sẽ làm gì hôm nay
how do you feel today?
最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là ngày nghỉ của tôi.
it's my day off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay con sẽ xây gì nào?
what are you gonna build today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có gì vui không
are you having any fun today?
最后更新: 2023-03-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay nghỉ bán.
no trades today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có bận việc gì không
are you busy with anything
最后更新: 2023-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi được nghỉ
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi đc nghỉ làm
khi nào anh nghỉ ca
最后更新: 2022-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay các cháu nghỉ học.
no school for you guys today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay thầy david nghỉ rồi...
yes david sir is absent today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: