您搜索了: hôm nay giống hôm qua (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay giống hôm qua

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giống như hôm qua.

英语

the same as yesterday

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay giống như mọi ngày

英语

a day as any other day

最后更新: 2020-08-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng giống như ngày hôm qua.

英语

it was the same yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như hôm qua, hôm kia.

英语

- like yesterday and the day before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, hôm nay cũng như hôm qua

英语

no, nothing till smurfapalooza.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay cũng giống như mọi ngày.

英语

today is the same as everyday.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua

英语

yesterday

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua.

英语

- hey, you get booty-played?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng giống hôm qua, đúng ngay thời gian biểu.

英语

same as yesterday, right on schedule.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm qua.

英语

- when? yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm nay cũng giống như những ngày khác.

英语

today is the same as other days.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ hôm qua

英语

not since yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày hôm qua.

英语

yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

còn hôm qua?

英语

yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm qua à.

英语

- yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

là ngày hôm qua

英语

no, it was yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chiều hôm qua.

英语

yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giống như 1 viện nghiên cứu. hôm qua tôi đã ở đó.

英语

i was there yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện xảy ra hôm nay, giống như ở ngoài đó hả?

英语

what happened today, that's what it's like out there?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- của hôm qua đó?

英语

from yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,816,960 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認