来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi không may mắn.
i am not lucky today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không may mắn.
bad luck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay thật là không may.
bad luck today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay mày không may rồi, khách lạ.
it's not your lucky day, stranger.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay không nóng
this is not a sizzler!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay không được.
i can't today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không may mắn.
they're expendable. i'm am fucking lucky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không may mắn hả?
- no luck?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay không phải là ngày may mắn của anh ấy.
it's not his day.
最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:
hôm nay là ngày may mắn.
today is a lucky day.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
cuộc sống, không may mắn.
life, unfortunately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ vì không may mắn
i dont want to disturb you
最后更新: 2018-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn hôm nay được may mắn.
have a nice day, fellas!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc hôm nay không có đâu?
[ alarm blares ] doesn't look like it's gonna happen tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay không phải chủ nhật.
- it's not sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay không đói lắm sao?
- not too hungry today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là ngày may mắn của anh.
it's your lucky day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có rảnh hôm nay không?
wouldyou like to leave today?
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay là ngày may mắn của nhóc đấy
today's your lucky day,kid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- reutemann có lái hôm nay không?
- is reutemann driving today too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: