您搜索了: hôm nay là ngày đặc biệt đối với tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay là ngày đặc biệt đối với tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay là một ngày khó khăn đối với tôi

英语

how was your day ?

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay là ngày đặc biệt của !

英语

today is a special day of me

最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay là ngày đặc biệt mà.

英语

- it's a special day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn là người đặc biệt đối với tôi.

英语

you are someone special to me.

最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm này là một ngày đặc biệt.

英语

it's a special day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay là đặc biệt.

英语

tonight is a special occasion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không phải là người đặc biệt đối với tôi đâu

英语

you're not that special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho đến ngày hôm nay, công ty là mọi thứ đối với tôi.

英语

to this day, the company was everything to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có tiệc đặc biệt.

英语

special party today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay rất rất tệ với tôi

英语

today is so bad

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu rất đặc biệt đối với mình.

英语

you're special to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi bận

英语

may be, i am busy today

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

chào các anh, hôm nay là một ngày đặc biệt các anh đang làm gì vậy ?

英语

anyone want to do anything fun on this special day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng tôi có giá đặc biệt.

英语

- he says $6,000.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

david, ngày hôm nay rất dài với tôi.

英语

david, i've had a long day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chương trình hôm nay vô cùng đặc biệt.

英语

listen, we've got an extraordinary show for you tonight. you're not gonna believe it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi luôn có cảm tình đặc biệt đối với anh.

英语

-i've always had a little crush on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có món đặc biệt lắm. thêm chút đường.

英语

- something special's going on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng ta có một vị khán giả đặc biệt.

英语

we've got a special man in the audience today. right now, it's mr leo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tuy nhiên... Đêm nay đặc biệt.

英语

however... tonight is special.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,351,925 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認