来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay chủ nhật.
today's sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay là chủ nhật.
it's sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cha, hôm nay là chủ nhật.
daddy, it's sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay là chủ nhật sao?
- is it sunday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay là chủ nhật, thưa sếp.
it's sunday, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay không phải chủ nhật.
- it's not sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm qua là chủ nhật
yesterday was sunday
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
chủ nhật
sunday
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 3
质量:
hôm nay sinh nhật chàng.
today is his birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cát chủ nhật
domingo arenas
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
chủ nhật này.
probably sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ nhật này?
it's this sunday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sáng chủ nhật.
sunday morning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay là ngày nào rồi? - chủ nhật lễ lá.
- what day is it today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chủ nhật làm thêm
overtime sunday
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
hay là chủ nhật.
or sunday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ nhật luôn hả?
sundays, too?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- về ngày chủ nhật...
- about sunday -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
báo gazette chủ nhật
the sunday gazette
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
6 giờ tối chủ nhật.
sunday evening at 6.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: