来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi có đi làm
i'm from loan company
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi vẫn phải đi làm
i still have to go to work
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi sẽ đi.
i'm leaving today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có đi làm k
wanna have sex
最后更新: 2023-08-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
参考:
hôm nay ta đi.
i'll leave today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最后更新: 2017-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi xa bạn.
i'm leaving today...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hôm nay tôi đến đây"
i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hãy làm nó hôm nay đi.
let's do it today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh đi xa à?
are you going far away?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kể chuyện hôm nay đi.
- tell us about your day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay em đi đâu vậy?
- where were you today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có đi học không
do you go to school today
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
cuối cùng hôm nay tôi cũng đi qua được ranh giới.
today, finally, a breakthrough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: