来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay cậu có thể về nhà.
you can go home for today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay ta sẽ cho gấp đôi bài tập về nhà!
i'll doubling today's homework.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay con có buổi tập.
i have a pep rally today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi thật vụng về!
i'm all thumbs today!
最后更新: 2014-10-08
使用频率: 1
质量:
- uh, hôm nay tôi sẽ có.
oh, they're in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi có thể mất mạng.
you could have gotten me killed out there today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
hôm nay tao có tin về miriam.
i got news on miriam today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay... tôi chẳng có gì cả.
today... i have nothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi cũng về quê để nghỉ lễ
have a good trip
最后更新: 2018-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận quá
i'm busy these days
最后更新: 2020-07-07
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay có tập không, anh guy?
- you getting any practice today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi rất mệt
today i am tired
最后更新: 2017-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi xa bạn.
i'm leaving today...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"hôm nay tôi đến đây"
i have come here tonight to stand with you, to change america, to restore its future, to rise to our best ideals and to elect barack obama president of the united states.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
công việc hôm nay của tôi là nói về angus.
my job today is to talk about angus.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có lẽ tôi ốm mất.
i must've been sick the day they taught that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không trách bạn bạn không có lỗi
today i don't blame you for your fault
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
-hôm nay anh chưa tập xong đâu.
- your training not finished today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay các bạn sẽ luyện tập về chiến thuật bắn tỉa.
you'll spend today's tactics lesson handling sniper rifles,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: