来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay cô không cần đi làm.
you don't have to go to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao hôm nay bạn không đi làm?
tôi không được khỏe
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi vẫn phải đi làm
i still have to go to work
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không có hứng.
i'm not really feeling up to it tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta nói lẽ ra hôm nay tôi không nên đi làm.
he said i shouldn't even be coming in today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hôm nay tôi sẽ không để ông đi đâu.
i won't let you go this time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi làm không hết việc
are you tired of working today?
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay chắc con không đi được.
i don't think i can go today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba, hôm nay con không đi học.
dad, guess what? today they brought hermit crabs to class.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay không đi xăng-đan à?
no sandals today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ hôm nay em không nên đi.
i don't think you should go today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tôi naresh,không đi làm hôm nay
my friend naresh didn't show up to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay có đi học không
do you go to school today
最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay ta đi.
i'll leave today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
参考: