您搜索了: hôm nay tôi không đi làm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay tôi không đi làm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tôi đi làm

英语

ba tôi đi làm hôm nay

最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không đi đâu cả.

英语

i didn't go anywhere today.

最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn không đi làm hả?

英语

no work tomorrow

最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay cô không cần đi làm.

英语

you don't have to go to work today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao hôm nay bạn không đi làm?

英语

tôi không được khỏe

最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi vẫn phải đi làm

英语

i still have to go to work

最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không có hứng.

英语

i'm not really feeling up to it tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông ta nói lẽ ra hôm nay tôi không nên đi làm.

英语

he said i shouldn't even be coming in today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-hôm nay tôi sẽ không để ông đi đâu.

英语

i won't let you go this time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi làm không hết việc

英语

are you tired of working today?

最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chắc con không đi được.

英语

i don't think i can go today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba, hôm nay con không đi học.

英语

dad, guess what? today they brought hermit crabs to class.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay không đi xăng-đan à?

英语

no sandals today?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ hôm nay em không nên đi.

英语

i don't think you should go today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn không đi giải trí à ?

英语

don't you go out today ?

最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay đi.

英语

come today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tôi naresh,không đi làm hôm nay

英语

my friend naresh didn't show up to work today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay có đi học không

英语

do you go to school today

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay ta đi.

英语

i'll leave today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,115,149 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認