来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi bận lau nhà thờ .
i was cleaning the chapel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay tôi không làm việc.
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi làm không hết việc
are you tired of working today?
最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi làm hả?
no work tomorrow
最后更新: 2020-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay cô không cần đi làm.
you don't have to go to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay không đi xăng-đan à?
no sandals today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ hôm nay em không nên đi.
i don't think you should go today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không đi giải trí à ?
don't you go out today ?
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta nói lẽ ra hôm nay tôi không nên đi làm.
he said i shouldn't even be coming in today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi vẫn phải đi làm
i still have to go to work
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cho rằng hôm nay ông sẽ không đi làm.
i assume you're not going to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn có đi học không
最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:
参考:
có lẽ hôm nay tôi đi xa quá.
perhaps i have walked too far today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay anh có đi làm không?
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay không phải là của tôi.
- let's not make today about me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay em có đi học không?
no, i want you. -you go to school today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: