您搜索了: hôm nay tôi không có ăn tối (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm nay tôi không có ăn tối

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay tôi không có hứng.

英语

i'm not really feeling up to it tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không ăn tối

英语

i wake up at 7 a.m.

最后更新: 2023-05-14
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi không ăn cơm đâu.

英语

these days i do not eat

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không có ăn trưa.

英语

i wasn't at lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi không có hứng thú với ông.

英语

i have no interest in you today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không muốn ăn, tối rồi.

英语

- i'd rather not, thanks. it's too late to eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hôm nay tôi không làm việc.

英语

what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay tôi làm không hết việc

英语

are you tired of working today?

最后更新: 2021-02-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi ăn chay

英语

today i am vegetarian

最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có ăn mắt cô đâu!

英语

i don't eat eyes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay tôi sẽ không đi học.

英语

- i'm not going to school today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không muốn giết người

英语

i don't want to do this today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không vui đâu, randy

英语

i'm in no mood today, randy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không trách bạn bạn không có lỗi

英语

today i don't blame you for your fault

最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối nay tôi không diễn.

英语

- i'm not performing tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay tôi thấy không vui. - tôi hiểu.

英语

- this is a bad day for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không có tâm trạng, elle. chỉ một chút thôi.

英语

i'm not in the mood today, elle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi không vui, và tôi đang ghen tỵ.

英语

i have an evil temper today, and i'm jealous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi bận

英语

may be, i am busy today

最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi rảnh.

英语

i don't have anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,432,834 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認