来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay tôi vẫn phải đi làm
i still have to go to work
最后更新: 2023-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi đi làm
ba tôi đi làm hôm nay
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi có đi làm
i'm from loan company
最后更新: 2024-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi phải làm một số việc.
i got to do something today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là hôm nay tôi phải đuổi nó đi.
she'll go back to her job soon
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn không phải đi làm à ?
don't you have to go to work today ?
最后更新: 2013-03-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay đi.
come today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, nhưng mà hôm nay em còn phải đi làm thêm.
sorry, but i've got my part-time job today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
参考:
hôm nay ta đi.
i'll leave today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi không đi đâu cả.
i didn't go anywhere today.
最后更新: 2014-07-15
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay tôi sẽ không đi học.
- i'm not going to school today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay chúng tôi sẽ đi picnic.
today, we are going to have a picnic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi loại nào mạnh ấy, hôm nay tôi phải đi dự tiệc.
give me something special today. i feel like celebrating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ừ, hôm nay nghỉ đi.
- yes, take the day off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-hôm nay tôi sẽ không để ông đi đâu.
i won't let you go this time!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay mình sẽ đi thêm bao nhiêu nữa?
- how much further we going today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không , em yêu , anh phải đi. hôm nay anh phải đi làm sớm.
-14, let those guys make their delivery renan is going to hold them down there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết, hôm nay anh ta không đi làm.
i don't know. he didn't come to work today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay không phải sinh nhật tôi.
it's not my birthday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: