来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay nóng quá
it's so hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay nóng quá.
- it's too hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay trời nóng mà.
it's a very hot day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hôm nay trời đẹp quá.
- cecilia: beautiful day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trời nóng quá!
it's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay trời lạnh
are you sleeping
最后更新: 2020-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay trời cũng nóng lắm đấy.
it's hot again today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời ơi, nóng quá.
christ, it's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trời ơi, nóng quá!
man, is this hot!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trời ơi, nóng quá.
- man, it sure is hot
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay trời khá lạnh
it's quite cold today
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc tại trời nóng quá.
must be the heat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay trời đẹp quá phải không?
she's a beautiful day, isn't she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm nay trời đẹp mà.
- it was such a beautiful day out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nóng quá.
it's hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
nóng quá!
it's really hot!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- nóng quá.
- it's just so hot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"nóng quá"?
-"it's hot"? - yeah, you just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- trời ơi, ở đây nóng quá.
- my, it's hot in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể hôm nay trời sẽ mưa.
it will probably rain today.
最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:
参考: