来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay cô vui chứ?
did you have fun today?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay vui chứ? Ừm.
good day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay vui quá
but this is very.. it's funny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay vui quá.
i had a wonderful time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay tốt chứ?
quite simply, by raising our sights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay anh làm việc vui chứ?
how was your day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay vui thật đấy
well, bye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vui chứ.
gotcha. thanks a lot, gentlemen. ok.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hôm nay ngon chứ hả?
good day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vui chứ?
-have fun?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngay hôm nay, được chứ?
today, would that be all right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phải hôm nay chứ.
you're not going to do this today.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phải vui chứ.
you should be happy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh vui chứ?
yeah. - so, you having a nice time?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pete, vui chứ?
pete, happy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh vui chứ?
- are you happy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thế nên vui chứ
so, hell yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy hôm nay vui vẻ phấn chấn.
he is in high spirits today.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
anh thấy vui chứ?
are you enjoying your life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tiệc cưới vui chứ.
- lovely wedding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: