来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hôm nay bạn làm gì
what will you do today
最后更新: 2019-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn sẽ làm gì?
what will you do today?
最后更新: 2021-12-14
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn ngủ quên
i overslept yesterday
最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn mặc gì?
mẫu what color shirt do you wear today?
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
con có nhớ hôm qua làm gì không?
you remember being at the motel last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua chắc bạn mệt lắm
i am busy today
最后更新: 2019-01-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- dì biết hôm qua cháu làm gì không?
you know what i did the other day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua có gì không?
what happened yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và bạn sẽ làm gì hôm nay
how do you feel today?
最后更新: 2022-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn không đi học.
you did not come to school yesterday.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày hôm qua của bạn thế nào ?
what time did you sleep last night?
最后更新: 2023-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm qua bạn có vui không?
-did you have fun yesterday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua xảy ra chuyện quái gì vậy?
what the hell happened yesterday'?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua đến giờ con không ăn gì cả.
you haven't eaten anything since yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua, ở đây đã xảy ra chuyện gì?
what happened here last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đang ngủ à? m
when are you sleeping
最后更新: 2023-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ở đâu tối hôm qua
they play football in the afternoon
最后更新: 2020-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã làm gì vào ngày hôm qua
what did you do yesterday
最后更新: 2021-02-22
使用频率: 1
质量:
参考:
- những gì tôi nói hôm qua...
- what i said yesterday was...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: