您搜索了: hôm qua bạn có đi thực tập không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm qua bạn có đi thực tập không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm nay bạn có đi học không

英语

最后更新: 2024-04-30
使用频率: 2
质量:

越南语

hôm nay bạn có đi chơi không?

英语

are you teaching today?

最后更新: 2023-08-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có đi làm không

英语

i'm getting ready for work.

最后更新: 2022-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay bạn có đi đâu chơi không?

英语

after dinner, we'll call a video... i'll miss you

最后更新: 2019-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đi cùng ai không

英语

can i come pick you up?

最后更新: 2022-12-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn không đi học.

英语

you did not come to school yesterday.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

caroline, bạn có đi không?

英语

caroline, are you coming?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay bạn có đi dạo không

英语

最后更新: 2021-06-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn có đi chơi không?

英语

are you going to work tomorrow?

最后更新: 2023-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- các bạn có đi với tôi không?

英语

- are you coming with me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sáng ngày mai bạn có đi làm không?

英语

are you going to work tomorrow?

最后更新: 2022-03-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối tuần rồi bạn có đi chơi đâu không

英语

do you go out on weekends?

最后更新: 2021-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?

英语

how much sleep did you get last night?

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho dù ngày hôm qua của bạn có thế nào đi nữa.

英语

although what your yesterday is, etc.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có thể thực tập từng cặp.

英语

you can work in pairs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có đi đến nơi nào đó trong năm nay không

英语

are you going to go anyplace this year

最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm qua bạn ngủ quên

英语

i overslept yesterday

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không biết bạn có đi với bọn mình được không, đúng vậy.

英语

- if you could go with us. yes. - that's exactly what he was saying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn có đọc bài báo ngày hôm qua không?

英语

have you read the article from yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?

英语

where did you sleep last night?

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,211,873 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認