尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.
i was very deeply asleep last night.
最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:
hôm qua tôi ngủ quên
i feel asleep
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng hôm qua, tôi...
yesterday morning, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
kể từ ngày hôm qua tôi đã không ngủ rồi
i haven't sleep much since yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi bán nó rồi.
i sold it yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi say rượu muốn chết
yesterday i was drunk
最后更新: 2023-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên
sorry, i overslept last night
最后更新: 2023-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng hôm qua... tôi vui iắm.
but i, you know...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa
i have received the goods
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi bị một vố khá mạnh.
yes, it was dark in there...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi nghỉ làm vì bị bệnh cảm
i was off work with flu yesterday.
最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi có ghé tòa Đại sứ mỹ.
i was over at the american embassy yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ngày hôm qua tôi hét lên để xỉ nhục
"yesterday i yelled a degrading insult
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hôm qua tôi ngồi đây, chờ gặp một người.
i sat here yesterday, waiting to meet with someone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi ốm, nhưng hôm nay đã khá hơn
i was sick yesterday, but i'm better today
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi có... 200 nghìn trong két sắt.
yesterday i had 200 thousand in the safe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi mới vừa ăn thức ăn nhanh chúng ta không nên ăn nó quá nhiều
but it is quite convenient and tasty
最后更新: 2023-01-02
使用频率: 1
质量:
参考: