来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Ơ, vô cùng bận rộn.
- uh, quite busy,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin lỗi hôm qua tôi rất bận
sorry i was very busy yesterday
最后更新: 2022-01-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng gấp.
i'm in a big hurry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sáng hôm qua, tôi...
yesterday morning, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi ngủ quên
i feel asleep
最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng biết ơn.
sure appreciate it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vô cùng hạnh phúc!
i'm so happy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi vô cùng nhẹ nhõm.
- i am so relieved! - great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi ngủ sớm
yesterday i also went to bed early
最后更新: 2022-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi bán nó rồi.
i sold it yesterday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tôi vô cùng vui vẻ.
yeah, had a dreamy time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên
tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam
最后更新: 2020-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ôi, tôi vô cùng xin lỗi.
- oh, i'm awfully sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
grace, tôi vô cùng xin lỗi.
grace, i am so sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa
i have received the goods
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.
i was very deeply asleep last night.
最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
chiều hôm qua, tôi tới bưu điện.
yesterday afternoon i went to the post office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đã gặp andrew epperly.
i went to see andrew epperly last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hôm qua tôi ở nhà. - thế sao?
i was at home last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua tôi đi cùng anh ta nhưng chúng tôi bị chia cắt.
i was with him yesterday, but we got separated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: