您搜索了: hôm trước tôi đã chuyển nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hôm trước tôi đã chuyển nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hôm trước

英语

as the day before i presentedhô

最后更新: 2020-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay tôi chuyển đến.

英语

-i'm moving in today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm trước tôi có nghe đài

英语

so i'm listening to the radio the other day,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm trước tôi chưa nói hết.

英语

hi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỗ hôm trước.

英语

right there is the spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vài hôm trước đó em gái tôi đã đưa nó cho tôi

英语

she broke it a few days ago. i said i'd get it fixed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó đã ở đây trước khi chúng tôi chuyển đến.

英语

it was here when we moved in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này hôm trước.

英语

this one's from the other day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm trước tôi đi đến đó và tôi thấy...

英语

i was driving down there the other day and i saw...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay chúng tôi chuyển một tù nhân đến

英语

we're here with gennaro rizzo on an overnight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái hôm chủ nhật trước khi cô giết vợ tôi.

英语

the sunday before you killed my wife,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hôm nay thì tôi đã tỉnh.

英语

- i'm awake today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con quái vật của đêm hôm trước đã biến thành,

英语

the beast from the previous night transformed,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đã thấy rất nhiều

英语

i've seen a lot today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đã thấy một người.

英语

- i saw one today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôi đã hứa là hôm nay sẽ chuyển hàng cho ông ta.

英语

promised delivery today.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện xảy ra vào tối hôm trước. Đáng ra tôi đã tới tiệc sinh nhật của angela.

英语

this is about last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã gặp hôm trước rồi?

英语

we met the other day?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có lịch chuyển chỗ ngồi hôm nay

英语

seat relocation

最后更新: 2024-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã nói chuyện hôm trước rồi.

英语

we talked on the phone the other day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,897,636 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認