来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hơi lạ nhưng.
it must look pretty weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơi lạ, nhưng mà
well, it's kind of weird, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng khá hay
it will stir up discontent
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
món này lạ miệng
this dish has a strange taste
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
nhưng khá phátxít.
but talk about a detail nazi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã quá, hơi lạ, nhưng mà đã quá?
i love it. is it weird that i love it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng khá tuyệt đấy.
mm. but it is pretty cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không tốt bằng chỗ tôi, nhưng khá là ổn.
she's not as good as i am, but ah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hơi lạ.
he's a little strange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta thực sự không thể nôn bằng miệng, nhưng...
i can't physically throw up in my mouth, but...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sợ chết được nhưng khá hơn rồi.
yeah, it totally freaked me out, but i'm feeling way better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ hơi lạ.
just strange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một chút thôi, nhưng khá hơn rồi.
-a bit, but much better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi thấy khá ổn
i feel pretty good about it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thấy hơi lạ.
it's funny. i, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lần này thì không, nhưng khá đẹp.
- not this time. it's pretty, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố có vẻ hơi lạ.
you just sound weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
carl trông hơi lạ?
carl look a little odd to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi cũng thấy hơi lạ.
- i thought i felt a change.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi khá ổn, cảm ơn.
- i'm quite well, thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: