来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rất trầm tính.
oh, he was a quiet boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc là trầm tính?
quiet one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có vẻ hơi trầm.
you seem a little off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng ông ta khá trầm tính.
but he could be quiet, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh hơi trầm lặng để đến gặp và nói chuyện với em.
i was a little reticent to come over and talk to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị tôi là một người trầm tính, chị thích ở những nơi bình yên
my sister is a quiet person, she likes to be in peaceful places
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể hài hước, nếu em muốn ... trầm tính, thông minh, hay mê tín, dũng cảm.
i can be fun, if you want... pensive, uh, smart, uh, superstitious, brave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi tình cờ quen nhau trong một buổi gặp mặt đầu năm học, ấn tượng đầu tiên của tôi về lan là một cô gái thân thiện và hay cười, còn linh thì ngược lại, cô ấy trầm tính nên ít ai đến bắt chuyện. câu chuyện
we met by chance at a meeting at the beginning of the school year, my first impression of lan was a friendly and smiling girl, and linh, on the other hand, was quiet, so few people came to talk. story
最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tại fallowfield, một vùng lân cận tọa lạc tại phía nam trung tâm thành phố manchester, những cư dân ở đó đều nhớ salman abedi là một người trầm tính, có niềm đam mê và tôn trọng cho môn bóng đá, hắn thường mặc một chiếc áo phông có in hình biểu tượng đặc trưng của câu lạc bộ manchester united.
in fallowfield, a neighborhood south of the manchester city center, residents recalled mr. abedi as quiet, respectful and passionate about soccer, often wearing a t-shirt with a manchester united emblem.
最后更新: 2017-05-30
使用频率: 2
质量:
参考: