您搜索了: hơn cả sự mong đợi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hơn cả sự mong đợi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- khá. hơn cả mong đợi.

英语

much better than we expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hoàn hảo, hơn cả mong đợi

英语

perfect. more than perfect.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơn cả chúng ta mong đợi

英语

my fellow world leaders, welcome to the hallowed grounds of fort sumter, whose proud walls saw the first shots in our nation's grievous civil war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tốt hơn mong đợi.

英语

better than we could have hoped for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hơn cả sự tò mò.

英语

just out of curiosity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mong đợi

英语

review of examinations

最后更新: 2022-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều hơn ta mong đợi.

英语

more so than i ever expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó thật tuyệt addy, vượt cả sự mong đợi.

英语

far better than i deserved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

như mong đợi.

英语

expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sớm hơn mày mong đợi nữa kìa!

英语

sooner than you think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hơn cả sự diễn tả của lịch sử

英语

more so than history describes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mày yếu hơn là tao mong đợi đấy.

英语

you're even weaker than i thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngoài mong đợi

英语

super classic

最后更新: 2023-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gần như mong đợi.

英语

about as expected.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh mong đợi gì?

英语

what'd you expect?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ừ, chỉ sớm hơn chị mong đợi một chút.

英语

yeah, just a little sooner than i'd hoped.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

việc này có lẽ tốt hơn là tôi mong đợi

英语

these may work better than i had hoped

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái này còn hơn là chúng ta mong đợi.

英语

this is more than we ever thought we'd get.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi sẽ mong đợi.

英语

ừ, tôi sẽ đợi.

最后更新: 2024-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tất cả chúng ta biết mình đang mong đợi gì.

英语

we all know what we're looking for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,777,729,744 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認