来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thành phố hạc cương
hegang city
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 2
质量:
参考:
hạc!
crane!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phương cương
fang gang
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
hạc bích
hebi
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 3
质量:
参考:
hạc bay!
the crane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện hạc sơn
heshan district
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
chỗ này của hạc.
property of crane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là thiệu hạc niên
i'm siu hok-nin,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chim mèo, chim ụt, con hạc,
the little owl, and the great owl, and the swan,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cổ đang học chơi đàn hạc.
but she is learning the harp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: