您搜索了: hại não r nha (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hại não r nha

英语

没办法

最后更新: 2022-09-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hại não

英语

brain damage

最后更新: 2021-01-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc mấy thứ này hại não anh dữ lắm.

英语

you are so in over your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thế thì thích những thứ hại não à.

英语

- [man ] he likes that intellectual stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ghét cái trò hại não của nhóc tì stefan hơn nữa.

英语

i hate little stefan mind games even more.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đứng lo... chưa có một ai buộc tội tôi bị cuốn vào mấy trò hại não.

英语

not to worry-- no one's ever accused me of getting sucked into mind games.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu lừa tôi nghe thứ vũ khí bằng âm thanh gây suy nhược hại não này.

英语

you have tricked me into listening to a debilitating sonic weapon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần biết một trong hai người sẽ không bị cuốn vào trò chơi hại não mà kean sẽ chơi ngoài đó.

英语

i need to know that one of you isn't gonna get sucked into all these mind games that ms. kean is gonna be pulling out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc ông nghĩ rằng những thứ hại não đó có giá trị cao, và những giá trị đó hơn hẳn giá trị của ông. Ông sai rồi!

英语

you think that certain intellectual feats give you dignity, and that others are better than you, but you're wrong!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,402,415 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認