您搜索了: hạn deadline thì khá ngắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hạn deadline thì khá ngắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

giờ thì khá hơn rồi.

英语

i'm much better now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chỗ tớ thì khá đẹp.

英语

- mine's pretty sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bị té thì khá đau đấy.

英语

it's a hard fall down these steps.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

dù sao thì, khá rủi ro.

英语

kind of risky, though.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thật sự thì khá là phiền.

英语

it's getting pretty annoying, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lời nói đầu của tài liệu này khá ngắn.

英语

this preface is quite short!

最后更新: 2013-06-09
使用频率: 1
质量:

越南语

chặn đua khá ngắn nhưng cực kỳ nguy hiểm.

英语

it's a short leg ahead, but extremely treacherous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng anh trai cô ấy phải chết thì khá hơn gì?

英语

but how is her brother dying any better?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ chúng tôi thì không, nhưng cậu thì khá đấy.

英语

i think maybe we ain't, but i think you are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng yêu cầu của chúng thì khá thú vị, vì liên quan tới cô.

英语

but their request is of great interest because it concerns you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

với một kẻ vừa thoát khỏi cái chết hay tổn thương não, thì khá là ổn.

英语

for a guy who just avoided death and/or brain damage, pretty good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lịch nghỉ lễ của tôi khá ngắn nên có thể tôi sẽ về nhà và trở lại làm việc ngay.

英语

i don't have any plans for tonight.

最后更新: 2022-12-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu hắn không ngủ với cô ấy, thì khá là hài hước khi mà hắn ở đây mà không làm chuyện đó?

英语

if he's not sleeping with her, it's kind of funny he's here, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo tôi thì khá nhiều đấy nhưng điều đó lại làm tôi thắc mắc sao anh có thời gian mang cho tôi một cốc cafe, hử?

英语

quite a few i am assuming, which makes me wonder how you had time to bring your bud a coffee, hmm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi ngươi đã xong sự làm sạch, thì khá dâng một con bò đực tơ không tì vít, và một con chiên đực không tì vít, bắt ra từ trong bầy.

英语

when thou hast made an end of cleansing it, thou shalt offer a young bullock without blemish, and a ram out of the flock without blemish.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết không, mặc dù thời gian ta ở với nhau khá ngắn ngủi tôi đã bắt đầu hiểu ra làm thế nào mà một người đàn ông đặt trong trong một tình thế khó khăn đến vậy lại có thể yêu một người...

英语

you know, although our time together has been but a brief interlude i'm beginning to understand how a man of particular disposition under certain circumstances, extreme ones perhaps might grow to enjoy the company of...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi môi ngươi đã hứa cùng giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi một sự hứa nguyện lạc ý, thì khá cẩn thận làm trọn lời ra khỏi miệng mình đó.

英语

that which is gone out of thy lips thou shalt keep and perform; even a freewill offering, according as thou hast vowed unto the lord thy god, which thou hast promised with thy mouth.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu một người được sống lâu năm, thì khá vui vẻ trong trọn các năm ấy; song cũng chớ quên những ngày tối tăm, vì những ngày ấy nhiều. phàm việc gì xảy đến đều là sự hư không.

英语

but if a man live many years, and rejoice in them all; yet let him remember the days of darkness; for they shall be many. all that cometh is vanity.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta cũng truyền lịnh rằng: nếu ai cải chiếu chỉ nầy, thì khá rút một cây đòn tay trong nhà kẻ ấy, rồi treo nó tại đó. và vì cớ tội ấy, làm cho nhà nó thành ra một chỗ đổ rác.

英语

also i have made a decree, that whosoever shall alter this word, let timber be pulled down from his house, and being set up, let him be hanged thereon; and let his house be made a dunghill for this.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mùa đông là mua tôi yêu thích nhất trong năm . thời tiết mùa đông thì khá là lãnh lẽo đôi khi có cả tuyết rơi . nhiệt độ trung bình rơi vào khoảng 10 độ c , nó kiến mỗi chúng ta ngủ ngon hơn vào mỗi tối và khiến tôi thường đi học muộn vì ngủ dậy trễ . Ở nông thôn vào mùa đông chúng tôi thường ra ngoài ruộng đốt lửa để nướng những chiến lợi phẩm mà chúng tôi đi oanh tạc buổi chi

英语

winter is my favorite purchase of the year. winter weather is quite cold, sometimes it even snows. the average temperature falls around 10 degrees celsius, it helps each of us sleep better every night and makes me often go to school late because i wake up late. in the countryside in winter we often go out to the fields to light a fire to bake the spoils that we bombarded in the evening.

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,576,056 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認