您搜索了: hạng mục phòng cháy chữa cháy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hạng mục phòng cháy chữa cháy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phòng cháy chữa cháy

英语

fire protection

最后更新: 2019-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thỦ tỤc phÒng chÁy chỮa chÁy

英语

fire safety procedures

最后更新: 2019-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng cháy:

英语

fire prevention :

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy:

英语

installation of firefighting and prevention system:

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

danh mỤc phÒng ban

英语

department list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con tê giác là 1 nhân viên phòng cháy chữa cháy xuất sắc.

英语

the rhino is the self-appointed fire-prevention officer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hạng mục

英语

categories

最后更新: 2020-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông từ bên phòng cháy ?

英语

- you're atf, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình chữa cháy

英语

fire extinguisher

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thay mặt cho cục phòng cháy odessa,

英语

that's not why i did it. well, on behalf of the odessa fire department,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

7.5 m tới thang phòng cháy.

英语

25 feet to a fire escape.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập chữa cháy thôi.

英语

fire drill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chữa cháy đầu tôi!

英语

toke, toke, toke, toke! take it to the head!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-thực tập chữa cháy.

英语

- fire drill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh sÁch nhẬn bÌnh chỮa chÁy

英语

fire extinguisher

最后更新: 2013-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi là lính chữa cháy

英语

- i'm a firefighter. - girl: fuck off!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

học viên chữa cháy mellegrano, 91.

英语

fire controlman mellegrano, 91 .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng lưu trữ bằng các hạng mục.

英语

they store them by categories.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ thông báo hệ thống phòng cháy đã bị hỏng.

英语

it will appear to be a malfunction of the fire containment system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh dùng bình chữa cháy đánh bà ta đến chết

英语

and then i bludgeoned her to death with a fire-extinguisher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,794,789 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認