来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hạt điều rang muối
salted roasted cashews
最后更新: 2022-12-12
使用频率: 1
质量:
参考:
u hạt
granuloma
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 4
质量:
参考:
u hạt bẹn
granuloma inguinale
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
hạt điều, nguyên vỏ
cashew nuts, with shell
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
u hạt ở ben
granuloma inguinale
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
bệnh u hạt mạn tính
chronic granulomatous disease
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cậu ta bị u hạt mãn tính.
he has chronic granulomatous disease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cỡ hạt trung bình (m)
average grain size (m)
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có thể là bệnh u hạt mãn tính.
it could mean chronic granulomatous disease.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy không phải bệnh u hạt wegener hay hội chứng churg-strauss.
so, um, it's not wegener's granulomatosis or churg-strauss syndrome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: