来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phim xescho
xescho . movie
最后更新: 2021-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
phim phim u35 u35
phim sét u35 u35
最后更新: 2021-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
tùy chọn này thêm hạt phim ảnh hồng ngoại vào ảnh, phụ thuộc vào độ nhạy iso.
this option adds infrared film grain to the image depending on iso-sensitivity.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp thuốc nhạy sáng tráng lên phim ảnh chứa những hạt nhỏ của hợp kim bạc và halogen.
expose them to light, and they turn dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: