您搜索了: hầm hố và dữ dằn (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hầm hố và dữ dằn

英语

pitiful and fierce

最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một băng đảng dữ dằn.

英语

a tough outfit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô thật lạnh lùng, thông minh và dữ dằn.

英语

you're cold, intelligent and vicious.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và gói hắn lại bằng bốn tên thám tử dữ dằn.

英语

you surround it with four bloody inspectors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn họ đúng là hầm hố.

英语

they're very threatening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầm

英语

tunnel

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

mày nghĩ mày dữ dằn lắm à?

英语

you think you're a big shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có 1 người bạn dữ dằn đấy

英语

some boyfriend you got there, ms. lydon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hố cát?

英语

- the sandbox?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hố rắn.

英语

ensenada.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dutch, nói câu nào nghe dữ dằn 1 chút.

英语

dutch, give me something tough.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có rất nhiều tên dữ dằn dọc theo biên giới.

英语

there are a lot of rough boys along the border.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao cũng chịu, trừ một ông bố luật sư dữ dằn.

英语

anything but one of father's dreadful solicitors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ý tôi là , nhìn nó xem , nó quá hầm hố , quá đắt , to quá và quá xấu .

英语

i mean, look at it. it's overkill. it's expensive, it's big, and it's ugly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ phải đi qua lãnh thổ da đỏ. dữ dằn cỡ nào?

英语

there's going to be indian territory.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sally hả? - nhìn tôi bằng con mắt dữ dằn.

英语

gave me the evil eye.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những nỗi dằn vặt.

英语

frankly to get them into mob hood.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai đó phải ra vẻ dữ dằn ở đây và ai đó chính là tôi.

英语

someone's got to call the ball aroun here an that someone is me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi đang có một vị trí khá ngon cùng với vài phụ tá dữ dằn.

英语

i got a pretty good position here, and some mean deputies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, đó là dằn.

英语

- ok, that was a bump.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,784,453,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認