您搜索了: hầu hết các cặp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hầu hết các cặp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hầu hết

英语

there are many ancient architectures

最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết.

英语

almost all. heh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết?

英语

most?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các trẻ em, quá.

英语

most of these children, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết thôi.

英语

almost.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, hầu hết.

英语

- mostly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các cô gái đều vậy.

英语

most girls do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các cặp kilô bazơ

英语

kilobase pairs (kbp)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết chết đói.

英语

most people just starved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết" thôi à?

英语

fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hầu hết các công ty đều xin khất nợ.

英语

most firms have set starting wages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, hầu hết các vụ đều làm kiểu này.

英语

got most of ops working on this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết mọi người.

英语

about most of you, really.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các con ma chỉ ám một căn nhà.

英语

most ghosts tend to haunt a single house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy trả lời hầu hết các câu hỏi của tôi

英语

he answered almost all of my questions

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bả xuất hiện trong hầu hết các phim của ổng.

英语

she appeared in almost all his films.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hầu hết các cuộc hôn nhân kết thúc bằng ly dị

英语

- and most marriages end in divorce these days.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các bàn tay đều cho thấy sự tương đồng.

英语

most hands have a likeness to them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các ngân hàng đều ấn định lãi suất giống nhau.

英语

most banks charge the same rate of interest.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hầu hết các ngày đều không có tác động đến đời người

英语

most days have no impact... on the course of a life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,779,125,901 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認