来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
có hẹn.
date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có hẹn?
a date?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hẹn hò.
- dates.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hẹn gặp lại
wish safe flight
最后更新: 2019-05-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hẹn gặp lại.
see you later.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
chỗ hẹn á?
meeting spot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- buổi hẹn hò.
- date.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ...và hẹn lại.
-... andmakenewappointments.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người hẹn hò?
her date?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chuyện hẹn hò.
dating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: