您搜索了: hẹn gặp bạn vào tối mai (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hẹn gặp bạn vào tối mai

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hẹn gặp bạn vào 7 giờ tối mai

英语

see you tomorrow night

最后更新: 2021-10-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp bạn vào ngày mai

英语

i will come to the interview on

最后更新: 2020-02-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp cậu vào tối mai.

英语

see you tomorrow ok.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

英语

see you soon

最后更新: 2020-08-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại bạn ngày mai

英语

i'm going to sleep late now

最后更新: 2019-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp cô vào ngày mai.

英语

- i'll see you tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại vào ngày mai!

英语

till tomorrow, then!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn gặp bà vào ngày mai.

英语

- see you tomorrow. - see you, elvira.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại các bạn tối nay

英语

can i see you this evening,?

最后更新: 2024-05-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp tối nay.

英语

see you tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp các bạn!

英语

see you there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại các vị vào sáng mai.

英语

see you tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp cô ngày mai

英语

see you tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp anh sáng mai.

英语

i'll see you in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp anh ngày mai!

英语

tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp lại anh trong buổi biểu diễn vào tối ngày mai.

英语

we'll see you at the performance tomorrow night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn mai gặp, các bạn.

英语

- see you tomorrow, guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp anh ngày mai nhé

英语

see you tomorrow

最后更新: 2016-09-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hẹn gặp các cậu ngày mai.

英语

see you guys tomorrow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, hẹn gặp lại tối nay.

英语

- okay. see you tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,107,951 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認