您搜索了: hẹn gặp nhau ở nước mỹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hẹn gặp nhau ở nước mỹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- hẹn gặp nhau ở đó.

英语

- i'll see you there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được, hẹn gặp nhau ở đó.

英语

(keyboard clacking) (police siren wailing)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp nhau ở đó.

英语

meet there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp nhau ở điểm này

英语

meet us at this point here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp nhau ở ngoài.

英语

we'll meet out there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

okay, gặp nhau ở đó.

英语

okay, we'll see you there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lần sau hẹn gặp nhau ở per se nhé.

英语

next time we're meeting at per se.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

canh 2 gặp nhau ở đây

英语

wait for me here at midnight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gặp nhau ở ma cao nhé.

英语

see you in macau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các cậu gặp nhau ở đâu?

英语

where can he be?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế nhé hẹn gặp nhau sau.

英语

- all right, i'll see you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bọn tôi gặp nhau ở đâu?

英语

- where did we meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn em gặp nhau ở hồng kông.

英语

we met in hong kong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hẹn gặp lại

英语

wish safe flight

最后更新: 2019-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- gặp nhau ở buồng chứa khí.

英语

- meet at the air tanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hai người gặp nhau ở đâu?

英语

- where did you meet?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn gặp lại.

英语

i'll see you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hẹn gặp lại!

英语

squirt: see ya later, dudes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tôi đã hẹn chúng tôi gặp nhau ở khu rừng dã trư.

英语

my brother has asked us to meet at the wild hog forest.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đã gặp nhau ở đâu rồi?

英语

where have we met before?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,259,932 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認