来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hệ dẫn động
maximum torque
最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
trục dẫn động
driving shaft
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
hệ thống dẫn động bằng điện
edp electronic data processing
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
thiết kế hệ thống dẫn động
drive system design
最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:
参考:
ly hợp tự dẫn động
self- actuated clutch
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
ly hợp dẫn động ngoài
externally actuated clutch
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ dẫn động trục khuỷu.
killer actuators.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ly hợp ma sát cần dẫn động
lever-actuated friction clutch
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
dẫn động với tốc độ không đổi
csd constantspeed drive (output shaft speed held steady, no matter how input may vary)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
dẫn động cao độ mất thăng bằng.
altitude actuation offbalance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ly hợp ma sát dẫn động bằng khí nén
air-actuated friction clutch
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- máy dẫn động động cơ thế nào rôi?
- what about engine-driven generators?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cần tấm nền mới, trắc đồ choline, hệ dẫn thần kinh."
"need new base panels, choline profile, nerve conduction."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền từ các máy tính đến cơ cấu dẫn động theo các dây dẫn sợi quang học
flybylight flight control system in which signals pass between computers and actuators along fibre optic leads
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
dẫn động bằng điện, động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, bộ điều khiển logic mờ.
electric drive, permanent magnet synchronous machine, fuzzy logic controller.
最后更新: 2019-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
iii. nội dung thực hiện: 1. phân tích nguyên lý và thông số kỹ thuật - tổng quan về hệ thống - nguyên lý hoạt động - xác định các thành phần cơ bản và thông số/yêu cầu kỹ thuật của hệ thống 2. thiết kế hệ thống truyền động - thiết kế hệ thống dẫn động - thiết kế các bộ phận chính: khớp nối, dẫn hướng, các kết cấu để lắp và điều chỉnh - tính chọn động cơ 3. xây dựng bản vẽ thiết kế - xây dựng bản vẽ lắp 2d/3d - xây dựng các bản vẽ chế tạo các chi tiết chính 4. mô phỏng nguyên lý hoạt động (động học)
spindle assembly
最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:
参考: