您搜索了: hệ dẫn động (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ dẫn động

英语

maximum torque

最后更新: 2021-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trục dẫn động

英语

driving shaft

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống dẫn động bằng điện

英语

edp electronic data processing

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thiết kế hệ thống dẫn động

英语

drive system design

最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ly hợp tự dẫn động

英语

self- actuated clutch

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

ly hợp dẫn động ngoài

英语

externally actuated clutch

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bộ dẫn động trục khuỷu.

英语

killer actuators.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ly hợp ma sát cần dẫn động

英语

lever-actuated friction clutch

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dẫn động với tốc độ không đổi

英语

csd constantspeed drive (output shaft speed held steady, no matter how input may vary)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dẫn động cao độ mất thăng bằng.

英语

altitude actuation offbalance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ly hợp ma sát dẫn động bằng khí nén

英语

air-actuated friction clutch

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- máy dẫn động động cơ thế nào rôi?

英语

- what about engine-driven generators?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cần tấm nền mới, trắc đồ choline, hệ dẫn thần kinh."

英语

"need new base panels, choline profile, nerve conduction."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hệ thống điều khiển bay bằng tín hiệu truyền từ các máy tính đến cơ cấu dẫn động theo các dây dẫn sợi quang học

英语

flybylight flight control system in which signals pass between computers and actuators along fibre optic leads

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dẫn động bằng điện, động cơ đồng bộ nam châm vĩnh cửu, bộ điều khiển logic mờ.

英语

electric drive, permanent magnet synchronous machine, fuzzy logic controller.

最后更新: 2019-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

iii. nội dung thực hiện: 1. phân tích nguyên lý và thông số kỹ thuật - tổng quan về hệ thống - nguyên lý hoạt động - xác định các thành phần cơ bản và thông số/yêu cầu kỹ thuật của hệ thống 2. thiết kế hệ thống truyền động - thiết kế hệ thống dẫn động - thiết kế các bộ phận chính: khớp nối, dẫn hướng, các kết cấu để lắp và điều chỉnh - tính chọn động cơ 3. xây dựng bản vẽ thiết kế - xây dựng bản vẽ lắp 2d/3d - xây dựng các bản vẽ chế tạo các chi tiết chính 4. mô phỏng nguyên lý hoạt động (động học)

英语

spindle assembly

最后更新: 2024-01-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,587,012 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認