来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng hệ số lương và phụ cấp
total salary and allowance coeff.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tăng lương [phụ cấp]
dla dislocation allowance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
hệ số lương cơ bản
standard base-rate structure
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
hệ số phụ tải
load factor
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
phụ cấp
allowance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
lương 1980 với phụ cấp tăng từ 18 năm qua.
my 1980 salary with cost-of-living increases for the past 18 years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phụ cấp ăn trưa
other additions (12) include:
最后更新: 2023-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
số lương thực tối thiểu để ăn.
the least good for eating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
50 triệu đô-la cùng lương phụ.
fifty million dollars in additional payroll.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn có phụ cấp
you cut my benefits
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiền lương chính và phụ cấp lương ghi tại khoản 3 của hĐlĐ
salary and allowances
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
chúng tôi muốn đòi lại số lương còn nợ.
- can't i collect the wages owed to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ cấp trách nhiệm
liability allowance
最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
(sự) thống kê số lương, dẫn liệu số lượng
census
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: