您搜索了: hệ thống hóa quy trình a (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hệ thống hóa quy trình a

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ thống điều khiển hành trình

英语

cruise control

最后更新: 2015-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống ống tiêu hóa

英语

enteric system

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống

英语

systems

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đóng hệ thống ổn định hóa.

英语

lock the feedback systems.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống điện

英语

electric power system

最后更新: 2015-05-05
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

do hệ thống.

英语

the system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống nào?

英语

the system?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lỗi hệ thống.

英语

error.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- lỗi hệ thống!

英语

- that's a system failure!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống bán hàng bách hóa xanh tại mỹ tho

英语

green department store sales system in my tho

最后更新: 2023-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lập trình viên hệ thống

英语

system analyst

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trình duyệt hệ thống tập tin

英语

filesystem browser

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đã vô hiệu hóa hệ thống an ninh!

英语

security system disabled.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã vô hiệu hóa hệ thống bảo vệ rồi.

英语

i've already disabled the security system.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phát triển quy trình/hệ thống khảo sát

英语

develop survey procedures/system

最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý thu thuế đối với hộ kinh doanh.

英语

the thesis systematizes theoretical issues and actual state of state management of tax collection of business households.

最后更新: 2019-03-08
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống hóa các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến công tác quản lý nhà nước về môi trường tại các cụm công nghiệp

英语

the thesis systematized theoretical issues and actual state of state management of environment of industrial zones

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch

英语

cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,306,087 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認