尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
hệ thống hải quan là điện tử
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
hệ thống điện
electric power system
最后更新: 2015-05-05 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
hệ thống điện nhà .
house wiring
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
- lắp hệ thống điện.
- helping.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chọn hệ thống điện thư
fax system selection
最后更新: 2011-10-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
kết nối hệ thống điện.
networking power grid.
hệ thống điện tử khống chế động cơ .
electronic motor control
hệ thống điện thông minh
smart grid
最后更新: 2012-06-26 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chắc lại hệ thống điện đây.
must be working on the power again.
hệ thống quang điện tử theo dõi hành trình
eots electronic optical tracking system
最后更新: 2015-01-28 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
phá hủy hệ thống tàu điện ngầm.
- sent destruction through the underground.
levchenko, kiểm tra hệ thống điện.
levchenko, check out the electronics.
hệ thống điện trên xe chiến đấu
efvs electronic fighting vehicle system (us)
- còn hệ thống điện thì thế nào?
- what about the electrical system?
hệ thống hướng dẫn điện tử và dẫn đường đều ổn.
electrical guidance and nav systems, all good.
hệ thống tác chiến điện tử chiến thuật thống nhất
itws integrated tactical electronic warfare system
tôi đang kích hoạt hệ thống mắt điện tử bao quanh cái bệ.
i'm engaging a system of electric eye beams that surrounds the pedestal.
hệ thống tác chiến (chiến tranh) điện tử hợp nhất
ienws integrated electronic warfare system
hải quan
customs
最后更新: 2015-01-22 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
vẫn còn một hệ thống điện tử chạy thẳng qua đường dây điện báo.
there's no antenna there, i'm sure of that.
bộ tư lệnh các hệ thống hàng không hải quân mỹ
nasc us naval air systems command