您搜索了: hệ thống thủy lực (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

hệ thống thủy lực

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hệ thống động lực

英语

dynamical system

最后更新: 2015-04-24
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống phản lực hạng nhẹ

英语

lars light artillery rocket system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture farming system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống trọng lực đang hỏng.

英语

gravity systems are failing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phù thủy hệ thống!

英语

the system wizard!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủy lực

英语

hydraulics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống tự định vị bằng thủy âm.

英语

acoustic selfrangieng system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

hệ thống sản xuất nuôi trồng thủy sản

英语

aquaculture production system

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủy lực học

英语

hydraulics

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 15
质量:

参考: Wikipedia

越南语

yeah, thủy lực.

英语

yeah, hydraulics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chúng ta không có hệ thống thủy lực nhưng vẫn bay được.

英语

we got no hydraulics but we're still flying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Độ thô thủy lực

英语

terminal speed

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thủy lực bị lỗi.

英语

hydraulic failure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

phù thủy hệ thống vẫn là mạnh nhất.

英语

the system wizard is still the most resilient program we got.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

(7) ống thủy lực

英语

(7) hydraulic hose

最后更新: 2013-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy lực hết hoạt động .

英语

the hydraulics aren't functioning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thủy lực khôi phục, thưa ông.

英语

hydraulics restored, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

van điều khiển bằng thủy lực.

英语

hydrolic control valve

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch

英语

cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system

最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

-thủy lực hỏng! -tốc độ giảm!

英语

i've lost hydraulics!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,748,350,070 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認