来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
(7) ống thủy lực
(7) hydraulic hose
最后更新: 2013-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
thủy lực hết hoạt động .
the hydraulics aren't functioning.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thủy lực khôi phục, thưa ông.
hydraulics restored, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
van điều khiển bằng thủy lực.
hydrolic control valve
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
phối hợp với tỉnh quảng nam điều chỉnh quy trình vận hành hệ thống thủy lợi an trạch
cooperate with quang nam province in adjusting planning for operation of an trach irrigation system
最后更新: 2019-06-01
使用频率: 2
质量:
参考:
-thủy lực hỏng! -tốc độ giảm!
i've lost hydraulics!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: