您搜索了: họ đều là học sinh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ đều là học sinh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ đều là bạn.

英语

they were friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều là sinh viên đi làm cả.

英语

they're all working students

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều là lũ ngốc

英语

they're all idiots.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều là bạn cả.

英语

they're friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều là bọn đần!

英语

they're all shitheads!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đều là đồng lõa.

英语

- they're all accomplices.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ không phải học sinh.

英语

they're not students.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ khai sinh

英语

full name in birth certificate

最后更新: 2019-06-06
使用频率: 2
质量:

越南语

họ đều thế.

英语

they all do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ (sinh học)

英语

family (biology)

最后更新: 2019-06-26
使用频率: 2
质量:

越南语

cô sẽ gọi họ là học sinh 'a' và 'b'.

英语

i'll refer to them as 'a' and 'b'.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ đều đúng...

英语

everyone says so, its true

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều biến mất?

英语

they all went missing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đều an toàn...

英语

- they're safe...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ừm, họ đều ổn.

英语

- yeah, they're fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều biết cả rồi.

英语

they already know everything.

最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đều tự nguyện.

英语

- they all did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đều có tóc vàng!

英语

- all ofthem had hair of gold!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đều chống lại tôi.

英语

i have to know the facts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đều bó tay. - nào.

英语

- they can do nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,785,410,930 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認