您搜索了: họ đang chờ xe buýt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ đang chờ xe buýt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ đang lên xe buýt.

英语

- they're on the bus.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang chờ.

英语

they're waiting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

họ đang chờ !

英语

come on, they're waiting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đang chờ...

英语

they're coming for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang chờ đợi

英语

i'm in contact with my partner who's down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang chờ anh.

英语

they're waitin' on ya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ando họ đang chờ tôi.

英语

ando... they're all waiting for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ đang chờ gì thế?

英语

what are they waiting for?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- cha, họ đang chờ con.

英语

- hey, they're waiting for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang chờ!

英语

stand by!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đang chờ.

英语

hold it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau lên, họ đang chờ cô.

英语

hurry, they're waiting for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- họ đang chờ chúng ta.

英语

- they are waiting for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang chờ

英语

i've been placed on hold.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ đang chờ.

英语

-cigarette.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tao đang chờ!

英语

i'm waiting!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chờ xe lửa.

英语

- wait for the train.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tưởng họ đang chờ mình sao?

英语

-think they're expecting us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng đang chờ xe tăng tiếp viện.

英语

they're waiting for the tanks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- biết đâu họ đang chờ chúng ta.

英语

they might be there waiting for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,022,404,965 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認