来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
họ đang tìm...
they're looking...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang dò tìm
they're running a trace. wow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ vẫn đang tìm.
they're still working on that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đang tìm phương thuốc hả?
looking for the cure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang nói tiếng địa phương.
they are speaking in dialect
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ra đa tìm phương
df directionfinder
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
họ vẫn đang tìm kiếm.
they're still searching. they haven't found the kids, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn họ đang tìm ư?
- level-five? - uh-huh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang.
they are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn họ đang tìm cháu đấy.
there's me, mama, and my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn tôi đang tìm phương tiện đến florida.
we're seeking transport to florida.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đang tìm chúng ta!
- they're searching for us!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khi họ đang đi tìm tôi
they're probably out looking around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang đi tìm bắt bạn đấy.
they are out to get you.
最后更新: 2014-11-03
使用频率: 1
质量:
họ đang tìm kiếm thứ này, họ ...
these people who are looking for me...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- họ đang truy tìm cuộc gọi này.
don't! they're tracing this call!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang tìm anh họ sẽ giết anh
people are looking for me. they'll kill me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang tìm kiếm những kỹ sư.
they're looking for engineers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
biết đâu họ đang tìm chúng ta?
well then, perhaps he was looking for us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
họ đang tìm kiếm những con tàu đắm.
they search for, and salvages wrecks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: