您搜索了: họ có vẻ như đang thu hoạch táo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

họ có vẻ như đang thu hoạch táo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chà, có vẻ như anh vừa có thêm thu hoạch đáng kể.

英语

well, it looks like you've had a productive session.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như đang tức giận.

英语

i think she's pissed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có vẻ như đang giao dịch.

英语

- looks like it's going down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như ông phải thay đổi kế hoạch rồi.

英语

looks like you're gonna have to change your plans.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có vẻ như hắn đang ở đây.

英语

- well, it looks like he's here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có vẻ như vậy

英语

even though

最后更新: 2022-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như thế.

英语

looks like.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, có vẻ như...

英语

yes, everyone seems to be in, er...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như cậu đang tập chạy truồng.

英语

looks like you're running some naked drill. exactly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như bị giết.

英语

it looks like murder.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh có vẻ như đang theo cái gì đó.

英语

- you seem like you're on something!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta có vẻ như...

英语

- he does seem... - obsessed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như bọn họ cũng đang cố làm thế đấy.

英语

seems like folks are trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thấy ngựa của em, có vẻ như đang gặp nguy...

英语

i saw your horse, and sensing some trouble

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có vẻ như là duggan.

英语

- it sounds like duggan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cynthia, có vẻ như ông...

英语

cynthia, it seems that mr.--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không, nhưng có vẻ như

英语

no, but it looks like dave's been busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Ý tớ, họ có vẻ như chẳng quan hệ gì cả.

英语

-l mean, they don't seem to be related.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như họ còn phải cải tiến lại.

英语

it seems like they're on the wrong track.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ như họ thích đâm chém hơn đấy.

英语

they seem to prefer stabbing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,780,023,537 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認