您搜索了: họ chứng kiến tận mắt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

họ chứng kiến tận mắt

英语

最后更新: 2020-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn chứng kiến tận mắt

英语

they witnessed it with their own eyes

最后更新: 2020-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu chứng kiến tận mắt.

英语

i saw him, i saw him with my own eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ có nhân chứng tận mắt.

英语

- they had eye-witnesses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, anh chứng kiến tận mắt.

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chucho montoya chứng kiến tận mắt.

英语

chucho montoya saw it with his own eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi các người sẽ chứng kiến tận mắt.

英语

soon you'll see for yourselves.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con họ chứng kiến tất cả.

英语

their kid saw the whole thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có thể họ đã chứng kiến...

英语

- they could have witnessed...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

quan điểm của một nhân chứng tận mắt.

英语

an eyewitness view.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tận mắt.

英语

with our own eyes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính mắt tôi chứng kiến,

英语

i watched it happen,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn tận mắt

英语

see with your own eyes

最后更新: 2021-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài phải tận mắt chứng kiến.

英语

- sir, you have to see for yourself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có từng tận mắt chứng kiến...

英语

have you, like, personally, ever seen anything...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi đã tận mắt chứng kiến

英语

today i saw it for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nhìn tận mắt.

英语

confirm visual.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chưa bao giờ được tận mắt chứng kiến.

英语

i never saw it, put it that way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- thấy tận mắt chứ?

英语

- with your own eyes?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ước gì tôi có thể tận mắt chứng kiến.

英语

oh, i do wish i could see it for myself.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,786,641,906 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認